1 |
giáng chức Hạ chức xuống bậc dưới.
|
2 |
giáng chứcHạ chức xuống bậc dưới.
|
3 |
giáng chứclà việc công chức giữ chức vụ lãnh đạo, quản lý bị hạ xuống chức vụ thấp hơn. 22/2008/QH12
|
4 |
giáng chứclà việc công chức giữ chức vụ lãnh đạo, quản lý bị hạ xuống chức vụ thấp hơn. 22/2008/QH12
|
5 |
giáng chứcHạ chức xuống bậc dưới.
|
<< giám hiệu | giáo vụ >> |